--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crustal plate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crustal plate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crustal plate
+ Noun
loáp rắn của vỏ trái đất, có thể chuyển dời chậm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crustal plate"
Những từ có chứa
"crustal plate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dĩa
đĩa
chả
bảng hiệu
kẽm
mạ
biển
đàn bầu
lùm
cá
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
crustal plate
:
loáp rắn của vỏ trái đất, có thể chuyển dời chậm